Có 2 kết quả:
本固枝榮 běn gù zhī róng ㄅㄣˇ ㄍㄨˋ ㄓ ㄖㄨㄥˊ • 本固枝荣 běn gù zhī róng ㄅㄣˇ ㄍㄨˋ ㄓ ㄖㄨㄥˊ
běn gù zhī róng ㄅㄣˇ ㄍㄨˋ ㄓ ㄖㄨㄥˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
when the root is firm, the branches flourish
Bình luận 0
běn gù zhī róng ㄅㄣˇ ㄍㄨˋ ㄓ ㄖㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
when the root is firm, the branches flourish
Bình luận 0